--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền khô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền khô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền khô
+
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
hiền khô
:
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
+
đóng đai
:
Hoop (a barrel)
+
hàng phố
:
The street people
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference
+
bèo nhèo
:
Flabby, flaccidmiếng thịt bèo nhèoa flabby cut of meat